ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhà hàng" 1件

ベトナム語 nhà hàng
button1
日本語 レストラン
例文
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
有名なレストランを予約する
マイ単語

類語検索結果 "nhà hàng" 2件

ベトナム語 nhà hàng Nhật
button1
日本語 日本レストラン
例文
Tôi thích ăn ở nhà hàng Nhật.
日本料理店で食べるのが好きだ。
マイ単語
ベトナム語 nhà hàng Việt
button1
日本語 ベトナムレストラン
例文
Chúng tôi đến nhà hàng Việt tối qua.
昨夜ベトナム料理店に行った。
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhà hàng" 10件

đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
有名なレストランを予約する
nhà hàng xóm có 2 con mèo
近所に猫が2匹いる
ăn tại nhà hàng
レストランで食事する
Nhà hàng này cũng phù hợp với khách có trẻ em đi cùng.
このレストランはお子様連れのお客様にもおすすめだ。
Nhà hàng này phục vụ món Âu.
このレストランは洋食を出す。
Tôi thích ăn ở nhà hàng Nhật.
日本料理店で食べるのが好きだ。
Chúng tôi đến nhà hàng Việt tối qua.
昨夜ベトナム料理店に行った。
Nhà hàng phục vụ món khai vị trước.
レストランは最初にアペタイザーを出す。
Nhà hàng chỉ dùng cá tự nhiên.
この店は天然魚しか使わない。
Nhà hàng cần nhân viên phục vụ tại sảnh.
レストランはホールスタッフを募集している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |